Các loại xét nghiệm tiểu đường và cách thực hiện chính xác

Xét nghiệm là phương pháp quan trọng để chẩn đoán và theo dõi tiểu đường. Trong bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn các loại xét nghiệm tiểu đường phổ biến cho bệnh nhân tiểu đường và hướng dẫn cách thực hiện chính xác để có kết quả đáng tin cậy.

Xét nghiệm tiểu đường đường huyết

Xét nghiệm đường huyết là xét nghiệm cơ bản nhất để phát hiện và theo dõi bệnh tiểu đường. Xét nghiệm này nhằm xác định lượng glucose có trong máu tại thời điểm xét nghiệm. Có hai loại xét nghiệm đường huyết là:

Xét nghiệm đường huyết khi đói

Là xét nghiệm được thực hiện sau khi bạn không ăn uống gì trong ít nhất 8 giờ.

Mức đường huyết khi đói bình thường là dưới 100 mg/dL. Nếu mức đường huyết khi đói từ 100-125 mg/dL, bạn có thể bị suy giảm dung nạp glucose (tiền tiểu đường).

Nếu mức đường huyết khi đói từ 126 mg/dL trở lên, bạn có thể bị bệnh tiểu đường

Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên

Là xét nghiệm được thực hiện bất kỳ lúc nào trong ngày, không phụ thuộc vào việc bạn đã ăn uống hay chưa.

Mức đường huyết ngẫu nhiên bình thường là dưới 140 mg/dL. Nếu mức đường huyết ngẫu nhiên từ 140-199 mg/dL, bạn có thể bị suy giảm dung nạp glucose.

Nếu mức đường huyết ngẫu nhiên từ 200 mg/dL trở lên, bạn có thể bị bệnh tiểu đường.

Cách thực hiện xét nghiệm đường huyết là lấy một giọt máu từ ngón tay hoặc cánh tay của bạn và cho vào một thiết bị gọi là máy đo glucose máu (glucose meter).

Máy này sẽ cho ra kết quả sau vài giây. Bạn có thể tự làm xét nghiệm này tại nhà hoặc tại cơ sở y tế.

Xét nghiệm tiểu đường hemoglobin A1c

Xét nghiệm hemoglobin A1c (hay còn gọi là HbA1c, A1c hoặc glycosylated hemoglobin) là xét nghiệm để đánh giá mức đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng qua.

Xét nghiệm này dựa trên việc đo lượng hemoglobin (một thành phần của hồng cầu) bị liên kết với glucose trong máu.

Mức A1c bình thường là dưới 5.7%. Nếu mức A1c từ 5.7-6.4%, bạn có thể bị suy giảm dung nạp glucose. Nếu mức A1c từ 6.5% trở lên, bạn có thể bị bệnh tiểu đường.

Cách thực hiện xét nghiệm A1c là lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch của bạn và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích. Bạn không cần phải nhịn ăn uống trước khi làm xét nghiệm này.

Xét nghiệm tiểu đường dung nạp glucose

Xét nghiệm dung nạp glucose (hay còn gọi là xét nghiệm đường huyết sau tải glucose hoặc OGTT) là xét nghiệm để kiểm tra khả năng cơ thể của bạn chuyển hóa glucose sau khi uống một lượng glucose nhất định.

Xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán bệnh tiểu đường hoặc tiểu đường thai kỳ (bệnh tiểu đường xuất hiện lần đầu tiên trong thai kỳ). Có hai loại xét nghiệm dung nạp glucose là:

Xét nghiệm dung nạp glucose 2 giờ

Là xét nghiệm được thực hiện sau khi bạn không ăn uống gì trong ít nhất 8 giờ. Bạn sẽ được yêu cầu uống một ly nước có chứa 75g glucose và sau đó lấy máu để đo lượng glucose sau 2 giờ.

  • Mức đường huyết sau 2 giờ bình thường là dưới 140 mg/dL.
  • Nếu mức đường huyết sau 2 giờ từ 140-199 mg/dL, bạn có thể bị suy giảm dung nạp glucose.
  • Nếu mức đường huyết sau 2 giờ từ 200 mg/dL trở lên, bạn có thể bị bệnh tiểu đường.

Xét nghiệm dung nạp glucose 3 giờ

Là xét nghiệm được thực hiện để chẩn đoán tiểu đường thai kỳ. Bạn sẽ được yêu cầu uống một ly nước có chứa 100g glucose và sau đó lấy máu để đo lượng glucose sau mỗi giờ trong vòng 3 giờ.

Mức đường huyết bình thường là dưới 95 mg/dL khi đói, dưới 180 mg/dL sau 1 giờ, dưới 155 mg/dL sau 2 giờ và dưới 140 mg/dL sau 3 giờ.

Nếu hai trong số bốn mức đường huyết cao hơn mức bình thường, bạn có thể bị tiểu đường thai kỳ.

Cách thực hiện xét nghiệm dung nạp glucose là lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch của bạn và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích. Bạn cần phải nhịn ăn uống trước khi làm xét nghiệm này.

Xét nghiệm biến chứng của bệnh tiểu đường

Ngoài các xét nghiệm để phát hiện và theo dõi bệnh tiểu đường, bạn cũng cần thực hiện các xét nghiệm để kiểm tra các biến chứng có thể xảy ra do bệnh tiểu đường.

Các biến chứng của bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, như da, mắt, thần kinh, tim mạch, thận và chân.

Các xét nghiệm giúp phát hiện các biến chứng của bệnh tiểu đường bao gồm:

Soi đáy mắt

Là xét nghiệm để kiểm tra tình trạng võng mạc (lớp mô nhạy sáng ở phía sau mắt) và các mạch máu nhỏ ở mắt.

Bệnh tiểu đường có thể gây tổn thương võng mạc và làm tăng nguy cơ mù lòa.

Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách nhỏ thuốc giãn đồng tử vào mắt và sử dụng một thiết bị gọi là oftalmoskop để chiếu sáng và phóng đại hình ảnh của võng mạc.

Xét nghiệm ure, creatinin máu

Là xét nghiệm để kiểm tra chức năng thận. Bệnh tiểu đường có thể gây suy thận khi làm hỏng các mạch máu nhỏ ở thận.

Ure và creatinin là hai chất thải được sản sinh trong quá trình chuyển hóa và được loại bỏ qua đường tiểu.

Khi thận bị suy giảm chức năng, lượng ure và creatinin trong máu sẽ tăng lên.

Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch của bạn và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích.

Xét nghiệm chức năng gan

Là xét nghiệm để kiểm tra hoạt độ của các men gan (AST, ALT, GGT, ALP) và lượng bilirubin trong máu. Bệnh tiểu đường có thể gây viêm gan hoặc xơ gan khi làm tăng nguy cơ tích tụ mỡ trong gan.

Các men gan và bilirubin là những chỉ số phản ánh tình trạng hoạt động của gan. Khi gan bị tổn thương, các men gan và bilirubin trong máu sẽ tăng lên.

Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch của bạn và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích.

Xét nghiệm 10 thông số nước tiểu

Là xét nghiệm để kiểm tra thành phần hóa học của nước tiểu. Bệnh tiểu đường có thể gây ra các vấn đề về đường huyết, acid-base, điện giải, protein niệu, viêm nhiễm đường tiết niệu…

Các thông số được xét nghiệm bao gồm: pH, tỷ trọng, glucose, protein, ketone, urobilinogen, bilirubin, máu, nitrit và leukocyte esterase.

Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy một mẫu nước tiểu từ bạn và cho vào một que thử có chứa các chỉ thị hóa học.

Màu sắc của que thử sẽ thay đổi tùy thuộc vào nồng độ của các chất trong nước tiểu.

Xét nghiệm lipid máu

Là xét nghiệm để kiểm tra lượng cholesterol và triglyceride trong máu. Bệnh tiểu đường có thể gây rối loạn lipid khi làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Cholesterol và triglyceride là hai loại chất béo có trong máu, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và xây dựng tế bào.

Tuy nhiên, khi lượng cholesterol và triglyceride quá cao, chúng có thể gây tắc nghẽn các mạch máu và làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ…

Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch của bạn và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích.

Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, yêu cầu người bệnh phải tuân theo điều trị và chăm sóc sức khỏe thường xuyên. Một trong những yếu tố quan trọng để kiểm soát bệnh tiểu đường là thực hiện các xét nghiệm tiểu đường để xác định lượng đường trong máu và các biến chứng liên quan. Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn các loại xét nghiệm tiểu đường và cách thực hiện chính xác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *